ictnews Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Kho
a học Xã hội & Nhân văn thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2019 cần điền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Kho
a học Tự nhiên cần điền mã trường là QHT.
Trong khoảng thời gian từ đầu tháng 4 cho đến hết ngày 20/4 là lúc để thí sinh trên cả nước ghi phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học Cao đẳng Trung cấp (xem hướng dẫn ghi phiếu ở đây). Thông tin về trường Đại học Quốc gia Hà Nội rất được các thí sinh quan tâm.Thực tế việc ghi đúng chuẩn thông tin trong phiếu đăng ký ngay từ đầu vẫn rất cần thiết, tránh sai sót không đáng có cần phải sửa đổi. Ví dụ thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Kho
a học Xã hội & Nhân văn cần điền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Kho
a học Tự nhiên cần điền mã trường là QHT.Trên Cổng thông tin thituyensinh.vn các thí sinh có thể tìm hiểu thông tin khá tường tận về các trường Đại học và có thể tr
a cứu nhanh để tránh nhầm lẫn mã trường, mã ngành, tên ngành..., chúng ta có thể học cách tr
a cứu ở đây.Mã ngành Đại học Quốc gia Hà Nội 2019Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Kho
a học Xã hội & Nhân văn thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2019 cần điền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Kho
a học Tự nhiên cần điền mã trường là QHT (nguồn ảnh: vnu.edu.vn). Mã ngành Đại học Kho
a học Tự nhiên 2019TTMã trườngMãxét tuyểnTên ngànhChỉ tiêuMã Tổ hợp xét tuyển 1Mã Tổ hợp xét tuyển 2Mã Tổ hợp xét tuyển 3Mã Tổ hợp xét tuyển 4Theo KQ thi THPT QGTheo phương thức khác QHTQHT01Toán học473A00A01D07D08 QHTQHT02Toán tin491A00A01D07D08 QHTQHT90Máy tính và kho
a học thông tin*482A00A01D07D08 QHTQHT40Máy tính và kho
a học thông tin**80A00A01D07D08 QHTQHT03Vật lí học955A00A01B00C01 QHTQHT04Kho
a học vật liệu50A00A01B00C01 QHTQHT05Công nghệ kỹ thuật hạt nhân30A00A01B00C01 QHTQHT06Hoá học673A00B00D07 QHTQHT41Hoá học**50A00B00D07 QHTQHT07Công nghệ kỹ thuật hoá học491A00B00D07 QHTQHT42Công nghệ kỹ thuật hoá học**40A00B00D07 QHTQHT43Hoá dược**791A00B00D07 QHTQHT08Sinh học764A00A02B00D08 QHTQHT09Công nghệ sinh học764A00A02B00D08 QHTQHT44Công nghệ sinh học**80A00A02B00D08 QHTQHT10Địa lí tự nhiên382A00A01B00D10 QHTQHT91Kho
a học thông tin địa không gian*40A00A01B00D10 QHTQHT12Quản lý đất đai70A00A01B00D10 QHTQHT13Kho
a học môi trường682A00A01B00D07 QHTQHT45Kho
a học môi trường**40A00A01B00D07 QHTQHT14Kho
a học đất30A00A01B00D07 QHTQHT15Công nghệ kỹ thuật môi trường50A00A01B00D07 QHTQHT46Công nghệ kỹ thuật môi trường**40A00A01B00D07 QHTQHT16Khí tượng và khí hậu học40A00A01B00D07 QHTQHT17Hải dương học30A00A01B00D07 QHTQHT92Tài nguyên và môi trường nước*40A00A01B00D07 QHTQHT18Địa chất học30A00A01B00D07 QHTQHT19Kỹ thuật địa chất30A00A01B00D07 QHTQHT20Quản lý tài nguyên và môi trường482A00A01B00D07Tổng cộng:1.51030Mã ngành Đại học Kho
a học Xã hội & Nhân văn 2019STTNgành họcTổ hợp mônMãMôn chínhChỉ tiêu (dự kiến)Theo xét KQ thi THPT QGTheo phương thức khác1Báo chí QHX01 85151.1Báo chíToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 1.2Báo chí
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 1.3Báo chí
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 1.4Báo chí
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 1.5Báo chí
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 1.6Báo chí
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 1.7Báo chí
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 1.8Báo chí
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 2Chính trị học QHX02 60102.1Chính trị họcToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 2.2Chính trị học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 2.3Chính trị học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 2.4Chính trị học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 2.5Chính trị học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 2.6Chính trị học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 2.7Chính trị học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 2.8Chính trị học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 3Công tác xã hội QHX03 70103.1Công tác xã hộiToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 3.2Công tác xã hội
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 3.3Công tác xã hội
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 3.4Công tác xã hội
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 3.5Công tác xã hội
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 3.6Công tác xã hội
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 3.7Công tác xã hội
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 3.8Công tác xã hội
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 4Đông Nam Á học QHX04 4554.1Đông Nam Á họcToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 4.2Đông Nam Á học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 4.3Đông Nam Á học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 4.4Đông Nam Á học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 4.5Đông Nam Á học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 4.6Đông Nam Á học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 4.7Đông Nam Á học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 4.8Đông Nam Á học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 5Đông phương học QHX05 85155.1Đông phương học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 5.2Đông phương học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 5.3Đông phương học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 5.4Đông phương học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 5.5Đông phương học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 5.6Đông phương học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 5.7Đông phương học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 6Hán Nôm QHX06 2736.1Hán Nôm
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 6.2Hán Nôm
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 6.3Hán Nôm
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 6.4Hán Nôm
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 6.5Hán Nôm
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 6.6Hán Nôm
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 6.7Hán Nôm
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 7Kho
a học quản lý QHX07 80107.1Kho
a học quản lýToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 7.2Kho
a học quản lý
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 7.3Kho
a học quản lý
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 7.4Kho
a học quản lý
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 7.5Kho
a học quản lý
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 7.6Kho
a học quản lý
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 7.7Kho
a học quản lý
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 7.8Kho
a học quản lý
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 8Lịch sử QHX08 70108.1Lịch sử
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 8.2Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 8.3Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 8.4Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 8.5Lịch sử
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 8.6Lịch sử
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 8.7Lịch sử
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 9Lưu trữ học QHX09 5559.1Lưu trữ họcToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 9.2Lưu trữ học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 9.3Lưu trữ học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 9.4Lưu trữ học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 9.5Lưu trữ học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 9.6Lưu trữ học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 9.7Lưu trữ học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 9.8Lưu trữ học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 10Ngôn ngữ học QHX10 701010.1Ngôn ngữ học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 10.2Ngôn ngữ học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 10.3Ngôn ngữ học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 10.4Ngôn ngữ học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 10.5Ngôn ngữ học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 10.6Ngôn ngữ học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 10.7Ngôn ngữ học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 11Nhân học QHX11 55511.1Nhân họcToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 11.2Nhân học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 11.3Nhân học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 11.4Nhân học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 11.5Nhân học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 11.6Nhân học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 11.7Nhân học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 11.8Nhân học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 12Nhật Bản học QHX12 25512.1Nhật Bản học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 12.2Nhật Bản học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 12.3Nhật Bản học
Ngữ văn, Toán, Tiếng NhậtD06&n
bsp; 12.4Nhật Bản học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 12.5Nhật Bản học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng NhậtD81&n
bsp; 12.6Nhật Bản học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 13Quan hệ công chúng QHX13 651013.1Quan hệ công chúng
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 13.2Quan hệ công chúng
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 13.3Quan hệ công chúng
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 13.4Quan hệ công chúng
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 13.5Quan hệ công chúng
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 13.6Quan hệ công chúng
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 13.7Quan hệ công chúng
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 14Quản lý thông tin QHX14 55514.1Quản lý thông tinToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 14.2Quản lý thông tin
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 14.3Quản lý thông tin
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 14.4Quản lý thông tin
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 14.5Quản lý thông tin
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 14.6Quản lý thông tin
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 14.7Quản lý thông tin
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 14.8Quản lý thông tin
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành QHX15 751515.1Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 15.2Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 15.3Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 15.4Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 15.5Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 15.6Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 16Quản trị khách sạn QHX16 701016.1Quản trị khách sạn
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 16.2Quản trị khách sạn
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 16.3Quản trị khách sạn
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 16.4Quản trị khách sạn
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 16.5Quản trị khách sạn
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 16.6Quản trị khách sạn
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 17Quản trị văn phòng QHX17 701017.1Quản trị văn phòngToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 17.2Quản trị văn phòng
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 17.3Quản trị văn phòng
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 17.4Quản trị văn phòng
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 17.5Quản trị văn phòng
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 17.6Quản trị văn phòng
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 17.7Quản trị văn phòng
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 17.8Quản trị văn phòng
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 18Quốc tế học QHX18 901518.1Quốc tế họcToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 18.2Quốc tế học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 18.3Quốc tế học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 18.4Quốc tế học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 18.5Quốc tế học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 18.6Quốc tế học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 18.7Quốc tế học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 18.8Quốc tế học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 19Tâm lý học QHX19 951519.1Tâm lý họcToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 19.2Tâm lý học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 19.3Tâm lý học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 19.4Tâm lý học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 19.5Tâm lý học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 19.6Tâm lý học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 19.7Tâm lý học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 19.8Tâm lý học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 20Thông tin - Thư viện QHX20 50520.1Thông tin - Thư việnToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 20.2Thông tin - Thư viện
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 20.3Thông tin - Thư viện
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 20.4Thông tin - Thư viện
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 20.5Thông tin - Thư viện
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 20.6Thông tin - Thư viện
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 20.7Thông tin - Thư viện
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 20.8Thông tin - Thư viện
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 21Tôn giáo học QHX21 50521.1Tôn giáo họcToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 21.2Tôn giáo học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 21.3Tôn giáo học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 21.4Tôn giáo học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 21.5Tôn giáo học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 21.6Tôn giáo học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 21.7Tôn giáo học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 21.8Tôn giáo học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 22Triết học QHX22 65522.1Triết họcToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 22.2Triết học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 22.3Triết học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 22.4Triết học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 22.5Triết học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 22.6Triết học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 22.7Triết học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 22.8Triết học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 23Văn học QHX23 801023.1Văn học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 23.2Văn học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 23.3Văn học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 23.4Văn học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 23.5Văn học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 23.6Văn học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 23.7Văn học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 24Việt Nam học QHX24 701024.1Việt Nam học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 24.2Việt Nam học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 24.3Việt Nam học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 24.4Việt Nam học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 24.5Việt Nam học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 24.6Việt Nam học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 24.7Việt Nam học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 25Xã hội học QHX25 601025.1Xã hội họcToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 25.2Xã hội học
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 25.3Xã hội học
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 25.4Xã hội học
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 25.5Xã hội học
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 25.6Xã hội học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 25.7Xã hội học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 25.8Xã hội học
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 26Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên QHX40 28226.1Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 26.2Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 26.3Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 26.4Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 26.5Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 26.6Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 26.7Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 26.8Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 27Kho
a học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên QHX41 37327.1Kho
a học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 27.2Kho
a học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 27.3Kho
a học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 27.4Kho
a học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 27.5Kho
a học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 27.6Kho
a học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 27.7Kho
a học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 27.8Kho
a học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp; 28Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên QHX42 28228.1Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênToán, Vật lí, Hó
a họcA00&n
bsp; 28.2Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ vă
n, L??ch sử, Địa líC00&n
bsp; 28.3Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&n
bsp; 28.4Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&n
bsp; 28.5Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&n
bsp; 28.6Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng AnhD78&n
bsp; 28.7Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng PhápD82&n
bsp; 28.8Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên
Ngữ văn, Kho
a học xã hội, Tiếng TrungD83&n
bsp;
Nguồn bài viết : Crown Poker Club